Có 2 kết quả:

抛离 pāo lí ㄆㄠ ㄌㄧˊ拋離 pāo lí ㄆㄠ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to desert
(2) to leave
(3) to forsake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to desert
(2) to leave
(3) to forsake

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0