Có 2 kết quả:
抛离 pāo lí ㄆㄠ ㄌㄧˊ • 拋離 pāo lí ㄆㄠ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to desert
(2) to leave
(3) to forsake
(2) to leave
(3) to forsake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to desert
(2) to leave
(3) to forsake
(2) to leave
(3) to forsake
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0